lởm chởm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lởm chởm+ adj
- bristling; brushy
- râu lởm chởm
bristling moustache. rough; rugged
- râu lởm chởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lởm chởm"
Lượt xem: 564